[giaban] 710,000,000
đ[/giaban] [gianiemyet] 770,000,000 đ[/gianiemyet][p][/p] [tomtat]
ĐƠN VỊ | GIÁ (VNĐ) |
---|---|
giá bán | 710,000,000 |
giá niêm yết | 770,000,000 |
giá sỉ | Liên hệ (giá sỉ) |
Bạn đang tìm một chiếc xe phù hợp với nhu cầu?
Bạn muốn một chiếc xe đẹp và an toàn?
Bạn muốn trải nghiệm thực tế?
New Ford Focus
Giới thiệu sản phẩm New Ford Focus
VẬN HÀNH
Động cơ EcoBoost® 1.5L
Hệ thống Trợ lực Lái Điện (EPAS)
Ford Focus Hỗ trợ Khởi hành Ngang dốc
CHẤT LƯỢNG Hấp dẫn hơn cả vẻ Bề Ngoài
Ngoại thất Xe Focus
Nội thất
Lưới tản nhiệt Chủ động đóng-mở
Hệ thống Điều hòa Hai vùng Khí hậu
Không thể thoả hiệp với bạn đường về nhiệt độ trong xe Ford Focus ? Chuyện nhỏ. Hệ thống kiểm soát nhiệt độ hai vùng khí hậu cho phép bạn và người ngồi cạnh tự chọn nhiệt độ cho riêng mình. Do vậy tất cả mọi người trên xe đều hài lòng
Đèn pha HID Bi-Xenon điều chỉnh tự động
THÔNG MINH Đón đầu tương lai của Focus
Với SYNC™ 3 Navigation
SYNC™ 3 cho phép bạn tận hưởng tất cả các tính năng ưu việt của SYNC™, kết hợp với công nghệ kích hoạt bằng giọng nói – phiên bản mới nhất. Thiết kế mới dễ truy cập. Giao diện mới. Nhiều tính năng mới. Khám phá cách SYNC™ 3 nâng tầm kết nối cho cuộc sống bận rộn của bạn tốt đẹp hơn.
Hỗ trợ Đỗ Xe Chủ động Toàn diện
Ford Focus Chìa Khóa MyKey®
Mở cửa Không cần Chìa & Khởi động bằng Nút bấm
AN TOÀN Tăng lợi ích. Giảm âu lo
Túi khí Trên Focus Mới
Hệ thống Kiểm soát Hướng Lực Kéo
GIỚI THIỆU VỀ FORD FOCUS 5 CỬA 1.5 ECOBOOST SPORT
Thông số kỹ thuật Ford Focus 5 Cửa 1.5 EcoBoost Sport 2019 mới nhất
Kích thước & Trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm)
4538 x 1823 x 1468
Chiều dài cơ sở (mm)
2648
Vệt bánh trước
1554
Vệt bánh sau
1554
Khoảng sáng gầm xe (mm)
140
Loại nhiên liệu sử dụng
Xăng
Bậc lên xuống hợp kim nhôm
Không
Động cơ
Động cơ
Xăng 1.5L Ecoboost 16 Van
Dung tích xi lanh (cc)
1499
Công suất cực đại (Hp/vòng/phút)
180 / 6000
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)
240/1600-5000
Dung tích thùng nhiên liệu
55L
Tiêu chuẩn khí thải
EURO Stage - 4
Hệ thống phanh
Trước
Đĩa tản nhiệt
Sau
Đĩa tản nhiệt
Cỡ lốp
205/60R16
Bánh xe
Vành hợp kim nhôm đúc 16"
Hệ thống treo
Hệ thống treo trước
Hệ thống treo độc lập kiểu MacPherson
Hệ thống treo sau
Liên kết đa điểm độc lập với thanh cân bằng
Hộp số
Hệ thống truyền động
Dẫn động 1 cầu
Hộp số
Số tự động 6 cấp
Ly hợp
Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xo đĩa
Trang thiết bị trong xe
Khởi động bằng nút bấm
Có
Chìa khóa thông minh
Có
Ghế trước
Chỉnh điện 6 hướng
Ghế sau
Ghế sau 40/60
Vật liệu ghế
Da cao cấp
Tay lái bọc da
Có
Khóa cửa điện
Có
Cửa kính điều khiển điện
Có
Gương điều khiển điện
Có, gập sấy điện
Cần điểu khiển âm thanh trên vô lăng
Có
Gương chiếu hậu mạ crôme
Có, tự động điều hỉnh chế độ ngày và đêm
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
Có
Kết nối USB
Có
Công nghệ giải trí SYNC
Điều khiển giọng nói SYNC thế hệ 3, màn hình cảm ứng 8” tích hợp khe thẻ nhớ SD
Hệ thống chống ồn chủ động
Có
Định vị toàn cầu GPS
Có
Trang thiết bị ngoại thất
Hệ thống đèn chiếu sáng
Đèn Bi- Xenon với đèn LED
Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt
Tự động
Gạt mưa tự động
Có
Cửa sổ trời toàn cảnh Panarama
Có
Cửa hậu đóng mở rảnh tay thông minh
Điều khiển điện
Đèn sương mù
Có
Hệ thống lái
Trợ lực lái điện
Có
Hệ thống kiểm soát tốc độ
Có
Hệ thống khởi hành ngang dốc
Có
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Có
An toàn
Khoá cửa điều khiển từ xa
Có
Hai túi khí phía trước
Có
Hai túi khí bên hông
Có
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe
Có
Túi khí bảo vệ đầu gối người lái
Không
Camera lùi
Có
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Có
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Có
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Có
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP)
Có
Hệ thống phanh thắng
Thủy lực có trợ lực chân không
Hệ thống kiểm soát đổ đèo
Không
Hệ thống kiểm soát tốc độ
Có
Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang
Có
Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường
Không
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước
Có
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp
Không
Hệ thống chống trộm
Có
Hệ thống âm thanh
AM/FM radio
Có
Dàn đĩa CD
1 đĩa
Loa
9 loa
Hệ thống điều hoà
Điều hoà
Điều hòa tự động 2 dàn lạnh
Thông số kỹ thuật Ford Focus 5 Cửa 1.5 EcoBoost Sport 2019 mới nhất
Kích thước & Trọng lượng
| |
Dài x rộng x cao (mm)
|
4538 x 1823 x 1468
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
2648
|
Vệt bánh trước
|
1554
|
Vệt bánh sau
|
1554
|
Khoảng sáng gầm xe (mm)
|
140
|
Loại nhiên liệu sử dụng
|
Xăng
|
Bậc lên xuống hợp kim nhôm
|
Không
|
Động cơ
| |
Động cơ
|
Xăng 1.5L Ecoboost 16 Van
|
Dung tích xi lanh (cc)
|
1499
|
Công suất cực đại (Hp/vòng/phút)
|
180 / 6000
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)
|
240/1600-5000
|
Dung tích thùng nhiên liệu
|
55L
|
Tiêu chuẩn khí thải
|
EURO Stage - 4
|
Hệ thống phanh
| |
Trước
|
Đĩa tản nhiệt
|
Sau
|
Đĩa tản nhiệt
|
Cỡ lốp
|
205/60R16
|
Bánh xe
|
Vành hợp kim nhôm đúc 16"
|
Hệ thống treo
| |
Hệ thống treo trước
|
Hệ thống treo độc lập kiểu MacPherson
|
Hệ thống treo sau
|
Liên kết đa điểm độc lập với thanh cân bằng
|
Hộp số
| |
Hệ thống truyền động
|
Dẫn động 1 cầu
|
Hộp số
|
Số tự động 6 cấp
|
Ly hợp
|
Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xo đĩa
|
Trang thiết bị trong xe
| |
Khởi động bằng nút bấm
|
Có
|
Chìa khóa thông minh
|
Có
|
Ghế trước
|
Chỉnh điện 6 hướng
|
Ghế sau
|
Ghế sau 40/60
|
Vật liệu ghế
|
Da cao cấp
|
Tay lái bọc da
|
Có
|
Khóa cửa điện
|
Có
|
Cửa kính điều khiển điện
|
Có
|
Gương điều khiển điện
|
Có, gập sấy điện
|
Cần điểu khiển âm thanh trên vô lăng
|
Có
|
Gương chiếu hậu mạ crôme
|
Có, tự động điều hỉnh chế độ ngày và đêm
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Kết nối USB
|
Có
|
Công nghệ giải trí SYNC
|
Điều khiển giọng nói SYNC thế hệ 3, màn hình cảm ứng 8” tích hợp khe thẻ nhớ SD
|
Hệ thống chống ồn chủ động
|
Có
|
Định vị toàn cầu GPS
|
Có
|
Trang thiết bị ngoại thất
| |
Hệ thống đèn chiếu sáng
|
Đèn Bi- Xenon với đèn LED
|
Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt
|
Tự động
|
Gạt mưa tự động
|
Có
|
Cửa sổ trời toàn cảnh Panarama
|
Có
|
Cửa hậu đóng mở rảnh tay thông minh
|
Điều khiển điện
|
Đèn sương mù
|
Có
|
Hệ thống lái
| |
Trợ lực lái điện
|
Có
|
Hệ thống kiểm soát tốc độ
|
Có
|
Hệ thống khởi hành ngang dốc
|
Có
|
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
|
Có
|
An toàn
| |
Khoá cửa điều khiển từ xa
|
Có
|
Hai túi khí phía trước
|
Có
|
Hai túi khí bên hông
|
Có
|
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe
|
Có
|
Túi khí bảo vệ đầu gối người lái
|
Không
|
Camera lùi
|
Có
|
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
|
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
|
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
|
Có
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP)
|
Có
|
Hệ thống phanh thắng
|
Thủy lực có trợ lực chân không
|
Hệ thống kiểm soát đổ đèo
|
Không
|
Hệ thống kiểm soát tốc độ
|
Có
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang
|
Có
|
Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường
|
Không
|
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước
|
Có
|
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp
|
Không
|
Hệ thống chống trộm
|
Có
|
Hệ thống âm thanh
| |
AM/FM radio
|
Có
|
Dàn đĩa CD
|
1 đĩa
|
Loa
|
9 loa
|
Hệ thống điều hoà
| |
Điều hoà
|
Điều hòa tự động 2 dàn lạnh
|
Không có nhận xét nào :
Đăng nhận xét