[giaban] 710,000,000
đ[/giaban] [gianiemyet] 770,000,000 đ[/gianiemyet][p][/p] [tomtat]
[/tomtat] [chitiet]
Bạn đang tìm một chiếc xe phù hợp với nhu cầu?
Bạn muốn một chiếc xe đẹp và an toàn?
Bạn muốn trải nghiệm thực tế?
New Ford Focus
Giới thiệu sản phẩm New Ford Focus
New Ford Focus mang lại một cảm giác lái khó quên theo nhu cầu và mong muốn của bạn. Tất cả bắt đầu vào 1.5L EcoBoost động cơ turbo-tính mới, rất mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu, vì vậy bạn có thể tập trung tập trung hơn khi lái xe và ít đổ xăng.
Trải nghiệm lái tuyệt vời của xe, Được trang bị công nghệ động cơ giành nhiều giải thưởng Quốc tế với hơn 125 bằng sáng chế, Ford Focus chính là điều đặc biệt dành cho bạn.
Động cơ EcoBoost® 1.5L
Hệ thống Trợ lực Lái Điện (EPAS)
Ford Focus Hỗ trợ Khởi hành Ngang dốc
CHẤT LƯỢNG Hấp dẫn hơn cả vẻ Bề Ngoài
Ngoại thất Xe Focus
Nội thất
Lưới tản nhiệt Chủ động đóng-mở
Hệ thống Điều hòa Hai vùng Khí hậu
Không thể thoả hiệp với bạn đường về nhiệt độ trong xe Ford Focus ? Chuyện nhỏ. Hệ thống kiểm soát nhiệt độ hai vùng khí hậu cho phép bạn và người ngồi cạnh tự chọn nhiệt độ cho riêng mình. Do vậy tất cả mọi người trên xe đều hài lòng
Đèn pha HID Bi-Xenon điều chỉnh tự động
THÔNG MINH Đón đầu tương lai của Focus
Với SYNC™ 3 Navigation
SYNC™ 3 cho phép bạn tận hưởng tất cả các tính năng ưu việt của SYNC™, kết hợp với công nghệ kích hoạt bằng giọng nói – phiên bản mới nhất. Thiết kế mới dễ truy cập. Giao diện mới. Nhiều tính năng mới. Khám phá cách SYNC™ 3 nâng tầm kết nối cho cuộc sống bận rộn của bạn tốt đẹp hơn.
Hỗ trợ Đỗ Xe Chủ động Toàn diện
Ford Focus Chìa Khóa MyKey®
Mở cửa Không cần Chìa & Khởi động bằng Nút bấm
AN TOÀN Tăng lợi ích. Giảm âu lo
Túi khí Trên Focus Mới
Hệ thống Kiểm soát Hướng Lực Kéo
Thông số kỹ thuật Ford Focus 4 Cửa 1.5 EcoBoost Titanium 2019 mới nhất
Kích thước và trọng lượng |
Tên xe | Ford Focus 4 Cửa 1.5 EcoBoost Titanium |
Kích thước (dài x rộng x cao) | 4360 x 1823 x 1467 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2648 |
Chiều rộng cơ sở trước sau (mm) | 1554/1544 |
Kiểu động cơ | 1.5 EcoBoost |
Dung tích xy lanh (cc.) | 1499 |
Công suất tối đa (Hp / rpm) | 180 / 4450 |
Mô-men xoắn cực đại( Nm/vòng/phút) | 240/1600-5000 |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Phun trực tiếp |
Dung tích bồn nhiên liệu (L.) | 55 |
Hộp số | Hộp số tự động 6 cấp ly hợp kép |
Hệ thống lái | Trợ lực lái điện |
Hệ thống giảm sóc |
| |
Hệ thống giảm sóc trước | Độc lập kiểu Macpherson |
Hệ thống giảm sóc sau | Liên kết đa điểm độc lập với thanh cân bằng |
Hệ thống phanh trước sau | Đĩa |
Bánh xe | 16 “hợp kim |
Kích thước lốp | 205/60 R16 |
Các trang thiết bị an toàn |
| |
Túi khí đôi phía trước | Có |
Túi khí bên hông cho hành khách trước | Có |
Rèm túi khí bảo vệ dọc thân xe | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dôc | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử ESP | Có |
Hệ thống kiểm soát hướng lực kéo | Có |
Hỗ trợ đỗ xe trước và sau | Có |
Hệ thống hỗ trợ tự động đỗ xe | Có |
Hệ thống hỗ trợ tự động dừng xe khi gặp chướng ngại vật | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Không |
Lưới tản nhiệt tự động đóng mở | Có |
Cảnh báo khi không thắt dây an toàn | Có |
Dây an toàn cho ghế trước | Có |
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp | Có |
Hệ thống chống trộm | Có |
Trang thiết bị ngoại thất |
| |
Cụm đèn pha HID với dải đèn LED | Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu và rửa đèn |
Đèn LED | Có |
Cửa sổ trời điều khiển điện | Có |
Giảm xóc sau kiểu thể thao | Có |
Gương chiếu hậu điều khiển điện | Sấy và gập tự động |
Cánh lướt gió phía sau | Không |
Ốp sườn kiểu thể thao | Có |
Trang thiết bị nội thất |
| |
Điều hòa nhiệt độ | Tự động 2 vùng khí hậu |
Ghế lái | Điều chỉnh tay 4 hướng |
Tựa tay có giá để cốc ở hàng ghế sau | Có |
Gương chiếu hậu chống chói tự động | Có |
Đèn chiếu sáng trong xe | Có |
Đèn trần phía trước | Với đèn xem bản đồ cá nhân |
Bảng báo chế độ tiết kiệm nhiên liệu, quảng đường, độ sáng và nhiệt độ bên ngoài | Có |
Âm thanh |
| |
Bảng điều khiển trung tâm tích hợp CD 1 đĩa/đài AM/FM | Sony |
Kết nối USB | Thêm cổng AUX |
Màn hình hiển thị đa năng | Màn hình came ứng TFT 8″ |
Hệ thống loa | 9 |
Hệ thống kết nối SYNC của Microsoft | Có |
Hệ thống điện |
|
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | Khóa điện thông mình |
Nút bấm khởi động điện | Có |
Hệ thống kiểm soát tốc độ tích hợp trên vô lăng | Có |
Khóa trung tâm | Có |
Cửa kính điều khiển 1 nút nhấn | Ghế lái và ghế hành khách, trước sau |
Cảm biến gạt mưa | Có |
Đèn pha tự động bật khi trời tối | Có |
Đèn sương mù | Có |
Nguồn điện hỗ trợ (12V) | Có |
Hệ thống Cân bằng Điện tử (ESP)
[/chitiet][/video] [danhgia][/danhgia]
Không có nhận xét nào :
Đăng nhận xét