[giaban] 1,198,000,000
đ[/giaban] [gianiemyet] 1,198,000,000 đ[/gianiemyet][p][/p] [tomtat]
ĐƠN VỊ | GIÁ (VNĐ) |
---|---|
giá bán | 1,198,000,000 |
giá niêm yết | 1,198,000,000 |
giá sỉ | Liên hệ (giá sỉ) |
Bạn đang tìm một chiếc xe phù hợp với nhu cầu?
Bạn muốn một chiếc xe đẹp và an toàn?
Bạn muốn trải nghiệm thực tế?
Giới Thiệu Ford Ranger Raptor Mới
Khả năng toàn diện Trên Ford Ranger Raptor
Được thiết kế đa năng, Ranger Raptor có đầy đủ khả năng sẵn sàng vượt qua mọi giới hạn. Lội nước? Không vấn đề. Tải nặng? Quá dễ. Đổ đèo hay đồi cát? Chạy luôn. Với Khả năng lội nước sâu đến 800mm, sức kéo mạnh mẽ cùng Khóa vi sai Cầu sau Điện, Ranger Raptor dễ dàng vượt mọi thách thức.
Đáng đầu tư Ford Ranger
Tổng khối lượng chuyên chở cả người và hàng tối đa của Ranger là trên 1 tấn1 và sức kéo mạnh mẽ. Vì vậy bạn hoàn toàn yên tâm đảm nhận những công việc khó khăn nhất. Đặc biệt, Hệ thống Cân bằng Điện tử sẽ tự động điều chỉnh để thích ứng với trọng lượng hàng hoá trên xe, giúp bạn dễ dàng kiểm soát khi lái xe.
Khả năng lội nước 800mm Ford Ranger Raptor
Không chỉ tung hoành trên mặt đất nơi Ranger Raptor luôn chứng tỏ bản lĩnh ở bất cứ nơi đâu bạn đến, khả năng lội sâu tới 800mm của xe giúp bạn luôn hoàn thành tốt công việc.
Vận hành êm ái Ranger Raptor
Hệ thống khung gầm bằng thép chịu lực siêu cứng kết hợp cùng hệ thống treo được cải tiến giúp tăng cường khả năng lái, vận hành, giúp Ranger Raptor sẵn sàng đương đầu với mọi thử thách, đồng thời cải thiện đáng kể độ ồn trong xe khi đi trên đường.
Gài cầu điện tử Shift-On-The-Fly 4×4
Dễ dàng chuyển chế độ 1 cầu sang 2 cầu, Low hay High chỉ cần 1 nút xoay nhờ tính năng Shift-on-the-fly.
Khóa vi sai Cầu sau Điện Ford Ranger Raptor
Vững vàng tay lái trên mọi địa hình, dù là dốc đứng, cát lầy hay mặt đường trơn trượt. Khóa hai bánh sau sẽ giúp chiếc xe của bạn vượt qua mọi chướng ngại và địa hình trắc trở – ngay cả khi khó mà giữ cả hai bánh sau cùng bám mặt đường.
Thiết kế đa năng
Ranger Raptor Mới với thiết kế phía trước mạnh mẽ hơn, nội thất tiện nghi cùng những tính năng mới giúp cuộc sống của bạn dễ dàng hơn. Ranger Raptor Mới là chiếc xe bán tải đầu tiên được trang bị tính năng Hỗ trợ Nâng Cửa hậu thùng xe giúp cho việc chất dỡ hàng hóa nhẹ nhàng hơn trước rất nhiều.
Mạnh mẽ hơn. An toàn hơn.
Tính năng an toàn của Ranger Raptor Mới được trang bị tới 6 túi khí bao gồm túi khí bên hông và túi khí rèm, kết hợp cùng Hệ thống Cân bằng Điện tử toàn diện và Công nghệ Hỗ trợ người lái giúp xe giảm thiểu va chạm và luôn đi đúng làn đường. Raptor Mới an toàn hơn bao giờ hết.
Êm ái hơn trên mọi địa hình
Với Ranger Raptor, nội thất rộng rãi, tiện nghi và trang bị đa dụng luôn là những ưu tiên hàng đầu. Các nút điều khiển trong tầm tay và dễ thấy, nhiều hộc chứa đồ hơn, tiếng ồn và rung lắc được giảm đáng kể. Ngả mình trên ghế da của Raptor Mới, bạn đã có một điểm tựa hoàn hảo để cân bằng giữa công việc và cuộc sống.
Nạp đầy năng lượng.
Hệ thống đèn chiếu sáng thùng hàng phía sau luôn đảm bảo cung cấp đủ ánh sáng cần thiết, bất kể ngày hay đêm. Không chỉ vậy, Ranger Raptor Mới còn được trang bị ổ cắm nguồn 230V cho phép bạn sạc trực tiếp điện thoại, máy tính hay các thiết bị điện tử khác, bất kể bạn ở đâu.
Thư giãn trong khoang xe rộng rãi
Thêm khoảng trống để chân trong khoang xe không chỉ tạo cảm giác thoải mái hơn cho người ngồi trên xe. Cánh cửa lớn hơn và thay đổi vị trí cột trụ phía sau cho phép mọi người ra vào xe hoặc bốc dỡ những kiện hàng nặng một cách dễ dàng hơn.
Hệ thống Đèn pha HID tích hợp Đèn Chiếu sáng Ban ngày
Hệ thống Đèn pha HID giúp bạn quan sát phía trước rõ hơn vào ban đêm, trong khi Đèn Chiếu sáng Ban ngày cho phép các phương tiện và người đi đối diện dễ dàng nhận biết xe của bạn.
Thiết kế để Chinh phục
Hộp số tự động 10 cấp công nghệ tiên tiến của Ranger Raptor kết hợp cùng động cơ Bi-Turbo 2.0L thế hệ mới cho công suất và mô-men xoắn bạn cần mà vẫn tiết kiệm nhiên liệu.
Hộp số tự động 10 cấp
Hộp số tự động 10 cấp của Ford dẫn đầu phân khúc về công nghệ hộp số, mở ra một cuộc cách mạng trong vận hành giúp cải thiện khả năng tăng tốc đồng thời chuyển số nhanh và chính xác hơn.
Hệ thống Trợ lực lái Điện tử (EPAS)
Chỉ là một chiếc bán tải nhưng Ranger Raptor Mới được trang bị công nghệ lái hiện đại nhất của Ford. Hệ thống Trợ lực lái Điện tử cho cảm giác lái nhẹ nhàng trên mọi điều kiện đường xá. Tay lái nhẹ và nhạy khi chạy trong thành phố, nhưng lại thật chắc chắn và dễ dàng kiểm soát khi chạy tốc độ cao ở đường cao tốc. Vì được điều khiển bằng điện tử nên hệ thống chỉ kích hoạt khi cần thiết, giúp bạn tiết kiệm nhiên liệu.
Hệ thống Hỗ trợ Đổ Đèo
Đổ đèo không còn là thách thức với Ranger Raptor Mới. Không cần giữ chân trên bàn đạp phanh hay ga khi xuống dốc, Ranger Raptor tự động kích hoạt phanh nếu cần thiết để kìm xe ở tốc độ mong muốn. Bạn có thể điều chỉnh tốc độ của xe thông qua chân ga và nút Kiểm soát Hành trình trên vô lăng.
Công nghệ tiên tiến
Ranger Raptor Mới được trang bị đầy đủ các tính năng thông minh mà có thể bạn không bao giờ kỳ vọng ở một chiếc xe bán tải, ví như Hệ thống Phanh Chủ động Khẩn cấp – một tính năng hỗ trợ phòng tránh va chạm bằng cách cảnh báo và tự động phanh khi cần thiết.
Hệ thống Phanh Chủ động Khẩn cấp (AEB)1
Lần đầu tiên trong phân khúc bán tải, Ranger Raptor Mới được trang bị AEB – tính năng giúp giảm thiểu rủi ro khi giao thông. AEB có khả năng nhận diện cả người đi bộ và phương tiện phía trước. Hệ thống Cảnh báo va chạm sẽ phát tín hiệu cảnh báo bằng cả âm thanh và hình ảnh trên màn hình chức năng phía trước người lái, đồng thời điều chỉnh lực phanh để tăng độ nhạy và hiệu quả phanh tối ưu nhất khi bạn đạp phanh. Nếu bạn không kịp phản ứng, chiếc xe sẽ tự động phanh để tránh va chạm.
Hệ thống Hỗ trợ Duy trì Làn đường2
Nếu bạn vô tình lái xe chệch khỏi làn đường ở tốc độ trên 65km/h mà không có tín hiệu xi-nhan, Hệ thống Cảnh báo Lệch làn sẽ rung nhẹ vô lăng để nhắc bạn. Nếu xe bạn vẫn tiếp tục đi lệch làn, Hệ thống sẽ điều chỉnh vô lăng đưa xe bạn về đúng làn. Tính năng chỉ hoạt động khi xe chạy ở tốc độ lớn hơn 65km/h trên đường có nhiều làn và vạch kẻ đường rõ rệt.
Hệ thống Kiểm soát Tốc độ Tự động
Hãy quên đi sự phiền toái phải bật/tắt chức năng kiểm soát tốc độ mỗi khi điều kiện giao thông thay đổi. Nếu giao thông ùn tắc, Hệ thống Kiểm soát Tốc độ Tự động sẽ giảm tốc để duy trì khoảng cách an toàn phía trước. Khi đường thông thoáng, hệ thống lại đưa xe của bạn trở lại tốc độ cài đặt ban đầu.
SYNC™3
SYNC®33 nâng tầm kết nối cho cuộc sống bận rộn của bạn bởi các tính năng ưu việt cũng như công nghệ điều khiển bằng giọng nói thế hệ mới trong khi cả hai tay bạn vẫn trên vô lăng và mắt bạn không rời khỏi lộ trình. Màn hình cảm ứng 8” mới cho giao diện và nhiều tính năng mới. Gọi hay nghe điện thoại, tìm đường đi ngắn nhất và nhiều chức năng khác, chỉ bằng câu lệnh đơn giản. Hệ thống SYNC® 33 thế hệ mới nhất này có khả năng hiểu khoảng 10.000 câu lệnh tiếng Anh, hỗ trợ Apple CarPlay4 và Android Auto5, nhờ đó bạn có thể sử dụng các ứng dụng di động yêu thích khi đang ở trên xe.
GIỚI THIỆU VỀ FORD RANGER RAPTOR 2.0L 4×4 AT 2019
Thông số kỹ thuật cơ bản của mẫu xe bán tải hiệu suất cao mới nhất của Ford Việt Nam: Ford Ranger Raptor 2.0L 4x4 AT 2019:
FORD RANGER RAPTOR 2.0L AT 4X4
Động cơ & Tính năng vận hành / Power and Performance
Ðộng cơ / Engine Type
Bi Turbo Diesel 2.0L I4 TCDI
Trục cam kép, có làm mát khí nap / DOHC, with Intercooler
Dung tích xi lanh / Displacment (cc)
1996
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (PS/rpm)
213 (156,7KW) / 3750
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) / Max torque (Nm/rpm)
500 / 1750-2000
Tiêu chuẩn khí thái / Emission level
EURO 4
Hệ thống truyền động / Drive train
Hai cầu / 4x4
Gài cầu điện / Shift-on-the-fly
Có / With
Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management System
Có / With
Khóa vi sai cầu sau / Rear e-lock differential
Có / With
Hộp số / Transmission
Số tự động 10 Cấp / 10 SpeedS AT
Lẫy chuyển số thể thao / Peddle Shift
Có / With
Trợ lực lái / Assisted Steering
Trợ lực lái điện / EPAS
Kích thước & Trọng lượng / Dimensions
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm)
5363 x 1873 x 2028
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm)
230
Chiều dài cơ sở / Wheel base (mm)
3220
Bán kính vòng quay tối thiểu / Min turning Radius (mm)
6350
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank Capacity (L)
80L
Hệ thống treo / Suspension System
Hệ thống treo trước / Front Suspension
Hệ thống treo độc lập, lò xò treo, và ống giảm chấn / Independent springs & Tubular double acting shock absorbers
Hệ thống treo sau / Rear suspension
Hệ thống treo sau sử dụng ống giám xóC thể thao / Rear suspension with shock absorbers
Hệ thống phanh / Break system
Phanh trước / Front Brake
Phanh Ðĩa / Disc brake
Phanh sau / Rear Brake
Phanh Ðĩa / Disc brake
Cỡ lốp / Tire Size
285/70R17
Bánh xe / Wheel
Vành hợp kim nhôm đúc 17''/ Alloy 17"
Trang thiết bị an toàn / Safety Features
Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags
Có / With
Túi khí bên / Side Airbags
Có / With
FORD RANGER RAPTOR 2.0L AT 4X4
Cảm biến đỗ xe / Parking sensor
Cảm biến phía sau (Rear Sensor)
Hệ thống chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / Anti-lock Brake System (ABS) & Electronic brake force distribution system (EBD)
Có / With
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP) / Electronic stability program (ESP)
Có / With
Hệ thống giảm thiểu lật xe / Roll Stability Control (RSC)
Có / With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch asssist
Có / With
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo / Hill descent assist
Có / With
Ga tự động / Cruise control
Có / With
Hệ thống báo động trộm / Alarm system
Có / With
Trang thiết bị ngoại thất / Exterior
Cụm đèn pha phía trước/ Headlamp
HID Projector với khả năng tự động bật tắt bằng cảm biến ánh sáng / Auto HID projector headlamp
Ðèn chạy ban ngày / Daytime running lamp
Có / With
Ðèn sương mù / Front fog lamp
Có / With
Gương chiếu hậu hai bên / Side mirror
Điều chỉnh điện, gập điện / Power adjust, fold
Bộ trang bị Raptor / Raptor packages
Có / With
Trang thiết bị nội thất / Interior
Khởi động bằng nút bấm / Power push start
Có / With
Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry
Có / With
Ðiều hoà nhiệt độ / Air conditioning
Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC
Vật liệu ghế / Seat Material
Da pha nỉ / Leather & Velour
Ghế lái trước/ Front Driver seat
Chỉnh điện 8 hướng / 8 way power
Tay lái / Steering wheel
Bọc da / Leather
Cửa kính điều khiển điện / Power window
Có / With
Gương chiếu hậu trong / Interior rear view mirror
Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electrochromatic rear view mirror
Hệ thống âm thanh / Audio system
AM/FM, USB, Bluetooth, 6 loa (6 Speakers)
Hệ thống chống ồn chủ động / Active Noise Cancellation
Có / With
Công nghệ giái trí SYNC / SYNC System
Ðiều khiển giọng nói SYNC Gen 3
Bán đồ / Navigation System
Có / With
Ðiều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel
Có / With
FORD RANGER RAPTOR 2.0L AT 4X4
| |
Động cơ & Tính năng vận hành / Power and Performance
| |
Ðộng cơ / Engine Type
|
Bi Turbo Diesel 2.0L I4 TCDI
Trục cam kép, có làm mát khí nap / DOHC, with Intercooler |
Dung tích xi lanh / Displacment (cc)
|
1996
|
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (PS/rpm)
|
213 (156,7KW) / 3750
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) / Max torque (Nm/rpm)
|
500 / 1750-2000
|
Tiêu chuẩn khí thái / Emission level
|
EURO 4
|
Hệ thống truyền động / Drive train
|
Hai cầu / 4x4
|
Gài cầu điện / Shift-on-the-fly
|
Có / With
|
Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management System
| Có / With |
Khóa vi sai cầu sau / Rear e-lock differential
|
Có / With
|
Hộp số / Transmission
|
Số tự động 10 Cấp / 10 SpeedS AT
|
Lẫy chuyển số thể thao / Peddle Shift
|
Có / With
|
Trợ lực lái / Assisted Steering
|
Trợ lực lái điện / EPAS
|
Kích thước & Trọng lượng / Dimensions
| |
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm)
|
5363 x 1873 x 2028
|
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm)
|
230
|
Chiều dài cơ sở / Wheel base (mm)
|
3220
|
Bán kính vòng quay tối thiểu / Min turning Radius (mm)
|
6350
|
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank Capacity (L)
|
80L
|
Hệ thống treo / Suspension System
| |
Hệ thống treo trước / Front Suspension
|
Hệ thống treo độc lập, lò xò treo, và ống giảm chấn / Independent springs & Tubular double acting shock absorbers
|
Hệ thống treo sau / Rear suspension
|
Hệ thống treo sau sử dụng ống giám xóC thể thao / Rear suspension with shock absorbers
|
Hệ thống phanh / Break system
| |
Phanh trước / Front Brake
|
Phanh Ðĩa / Disc brake
|
Phanh sau / Rear Brake
|
Phanh Ðĩa / Disc brake
|
Cỡ lốp / Tire Size
|
285/70R17
|
Bánh xe / Wheel
|
Vành hợp kim nhôm đúc 17''/ Alloy 17"
|
Trang thiết bị an toàn / Safety Features
| |
Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags
|
Có / With
|
Túi khí bên / Side Airbags
|
Có / With
|
FORD RANGER RAPTOR 2.0L AT 4X4
| |
Cảm biến đỗ xe / Parking sensor
|
Cảm biến phía sau (Rear Sensor)
|
Hệ thống chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / Anti-lock Brake System (ABS) & Electronic brake force distribution system (EBD)
|
Có / With
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP) / Electronic stability program (ESP)
|
Có / With
|
Hệ thống giảm thiểu lật xe / Roll Stability Control (RSC)
|
Có / With
|
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch asssist
|
Có / With
|
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo / Hill descent assist
|
Có / With
|
Ga tự động / Cruise control
|
Có / With
|
Hệ thống báo động trộm / Alarm system
|
Có / With
|
Trang thiết bị ngoại thất / Exterior
| |
Cụm đèn pha phía trước/ Headlamp
|
HID Projector với khả năng tự động bật tắt bằng cảm biến ánh sáng / Auto HID projector headlamp
|
Ðèn chạy ban ngày / Daytime running lamp
|
Có / With
|
Ðèn sương mù / Front fog lamp
|
Có / With
|
Gương chiếu hậu hai bên / Side mirror
|
Điều chỉnh điện, gập điện / Power adjust, fold
|
Bộ trang bị Raptor / Raptor packages
|
Có / With
|
Trang thiết bị nội thất / Interior
| |
Khởi động bằng nút bấm / Power push start
|
Có / With
|
Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry
|
Có / With
|
Ðiều hoà nhiệt độ / Air conditioning
|
Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC
|
Vật liệu ghế / Seat Material
|
Da pha nỉ / Leather & Velour
|
Ghế lái trước/ Front Driver seat
|
Chỉnh điện 8 hướng / 8 way power
|
Tay lái / Steering wheel
|
Bọc da / Leather
|
Cửa kính điều khiển điện / Power window
|
Có / With
|
Gương chiếu hậu trong / Interior rear view mirror
|
Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electrochromatic rear view mirror
|
Hệ thống âm thanh / Audio system
|
AM/FM, USB, Bluetooth, 6 loa (6 Speakers)
|
Hệ thống chống ồn chủ động / Active Noise Cancellation
|
Có / With
|
Công nghệ giái trí SYNC / SYNC System
|
Ðiều khiển giọng nói SYNC Gen 3
|
Bán đồ / Navigation System
|
Có / With
|
Ðiều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel
|
Có / With
|
Không có nhận xét nào :
Đăng nhận xét