[giaban] 918,000,000
đ[/giaban] [gianiemyet] 918,000,000 đ[/gianiemyet][p][/p] [tomtat]
ĐƠN VỊ | GIÁ (VNĐ) |
---|---|
giá bán | 918,000,000 |
giá niêm yết | 918,000,000 |
giá sỉ | Liên hệ (giá sỉ) |
Bạn đang tìm một chiếc xe phù hợp với nhu cầu?
Bạn muốn một chiếc xe đẹp và an toàn?
Bạn muốn trải nghiệm thực tế?
Giới Thiệu Xe Ford Ranger Mới
Phiên bản hiệu suất cao Ford Ranger Wildtrak 2.0L trang bị động cơ tăng áp diesel 2 lít, công suất 213 mã lực, hộp số tự động 10 cấp.
Ford trình làng chiếc Ranger Ranger Wildtrak 2.0L Bi Turbo, biến thể mạnh nhất, off-road tốt nhất của Ranger Wildtrak 2.0L. Mẫu xe mà hãng Mỹ cho rằng một chiếc bán tải mới hoàn toàn so với Ranger thông thường. Sản phẩm thừa hưởng những điểm mạnh và công nghệ mới ứng dụng trên dòng Ranger Raptor.
Ngay màn ra mắt, Ranger Wildtrak 2.0L Bi Turbo đã mang tới sự khác biệt. Trên sân khấu ngoài trời khá rộng, chiếc Ranger Wildtrak 2.0L Bi Turbo xuất hiện không theo cách thông thường là di chuyển tới vị trí đặt trước. Cửa vừa mở, tay lái thử của Ford nhấn ga, chiếc Ranger Wildtrak 2.0L Bi Turbo lao lên ngọn đồi giả lập trước mặt và có ngay một cú bay khiến người tham dự giật mình.
Mạnh mẽ hơn – An toàn hơn
Vững chãi thôi chưa đủ, còn phải an toàn. Tính năng an toàn của Ford Ranger Mới được trang bị tới 6 túi khí bao gồm túi khí bên hông và túi khí rèm, kết hợp cùng Hệ thống Cân bằng Điện tử toàn diện và Công nghệ Hỗ trợ người lái giúp xe giảm thiểu va chạm và luôn đi đúng làn đường. Ranger Mới an toàn hơn bao giờ hết.
Êm ái hơn trên mọi địa hình
Một chiếc xe bán tải không đồng nghĩa với một chuyến đi thiếu tiện nghi. Nếu ngoại thất với lưới tản nhiệt mạ crôm kiểu mới và thiết kế vạm vỡ phía trước đem đến một diện mạo đầy uy lực cho Ford Ranger Mới, thì nội thất rộng rãi, tiện nghi và trang bị đa dụng luôn là những ưu tiên hàng đầu. Các nút điều khiển trong tầm tay và dễ thấy, nhiều chỗ chứa đồ, tiếng ồn và rung lắc được giảm đáng kể. Ngả mình trên ghế da của Ranger Mới, bạn đã có một điểm tựa hoàn hảo để cân bằng giữa công việc và cuộc sống.
Không lo thiếu điện
Ford Ranger mới Rộng rãi hơn,Thư giãn hơn
Cần gạt nước mưa và cụm đèn pha tự động
THIẾT KẾ ĐỂ CHINH PHỤC
Động cơ mới Bi-Turbo Diesel 2.0L và TDCi Single Turbo Diesel
Ford Ranger EPAS (Hệ thống Trợ lực lái điện)
Hệ thống Hỗ trợ Xuống Dốc
ĐỘT PHÁ CÔNG NGHỆ
Ford Ranger SYNC™3
SYNC™3 cho phép bạn cùng lúc làm nhiều việc như: hai tay không rời khỏi vô lăng, mắt luôn dõi theo hành trình, bạn vẫn có thể nghe-gọi điện thoại, hoặc bật những bản nhạc yêu thích chỉ bằng vài khẩu lệnh đơn giản.
Màn hình hiển thị đa thông tin
Hệ thống Kiểm soát Tốc độ Tự động kết hợp Cảnh báo Va chạm phía trước
Hệ thống Kiểm soát Tốc độ Giới hạn 1
Hệ thống Kiểm soát Áp suất Lốp xe
Hệ thống Cảnh báo và Duy trì Làn đường
KHẢ NĂNG TOÀN DIỆN
Khả năng nội nước của Ford Ranger Đáng đầu tư
Khả năng lội nước vô địch
Tính năng Gài cầu điện tử Shift-on-the-fly 4×4
Mạnh mẽ hơn với khung gầm vững chắc
Hệ thống Khóa Vi sai Cầu sau điện
Camera lùi và bộ cảm biến
Ổ Điện 230V Đằng Sau Tiên Nghi
GIỚI THIỆU VỀ FORD RANGER WILDTRAK 2.0L 4×4 AT BI-TURBO (KÉP)
Thông số kỹ thuật chi tiết Ford Ranger Wildtrak 2.0L Turbo kép 4x4 AT 2019 - Xe bán tải 2 cầu số tự động bản cao cấp nhất của Ford Việt Nam
Thông số chi tiết RANGER WILDTRAK 2.0L AT 4X4
Động cơ& Tính năng Vận hành/ Power and Performance
● Loại cabin / Cab Style Cabin kép/ Double cab
● Động cơ / Engine Type Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
● Dung tích xi lanh / Displacement (cc) 1996
● Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) 213 (156,7 KW) / 3750
● Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) 500 / 1750-2000
● Tiêu chuẩn khí thải / Emision level EURO 4
● Hệ thống truyền động / Drive train Hai cầu chủ động / 4x4
● Gài cầu điện / Shift - on - fly Có / with
● Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management system Không / without
● Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential Có / with
● Hộp số / Transmission Số tự động 10 cấp / 10 speeds AT
● Lẫy chuyển số thể thao / Paddle shift Không / without
● Trợ lực lái / Assisted Steering Trợ lực lái điện/ EPAS
Kích thước và Trọng Lượng/ Dimensions
● Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) 5362 x 1860 x 1830
● Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) 200
● Chiều dài cơ sở / Wheel base (mm) 3220
● Bán kính vòng quay tối thiểu / Min Turning Radius (mm) 6350
● Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) 80L
Hệ thống treo/ Suspension System
● Hệ thống treo trước / Front Suspension
● Hệ thống treo sau / Rear Suspension
Hệ thống phanh/ Brake system
● Phanh trước / Front Brake Phanh Đĩa / Disc brake
● Phanh trước / Front Brake Tang trống / Drum brake
● Cỡ lốp / Tire Size 265/60R18
● Bánh xe / Wheel
Trang thiết bị an toàn/ Safety Features
● Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags Có / With
● Túi khí bên / Side Airbags Có/ With
● Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags Có/ With
● Camera lùi / Rear View Camera Có/ With
● Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor Cảm biến trước& sau / Font&Rear sensor
● Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / Anti-Lock Brake System (ABS) & Electronic brake force distribution system (EBD) Có / With
● Hệ thống Cân bằng điện tử (ESP)/ Electronic Stability Program (ESP) Có / With
● Hệ thống Kiểm soát chống lật xe / Roll Over Protection System Có / With
● Hệ thống Kiểm soát xe theo tải trọng / Load Adaptive Control Có / With
● Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists Có/ With
● Hệ thống Hỗ trợ đổ đèo / Hill descent assists Có/ With
● Hệ thống Kiểm soát hành trình / Cruise control Có/ With
● Hệ thống Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LWA Có/ With
● Hệ thống Cảnh báo va chạm phía trước / Collision Mitigation Có/ With
● Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động song song / Active Park Assist Có/ With
● Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System Có/ With
Trang thiết bị ngoại thất/ Exterior
● Cụm đèn pha phía trước/ Headlamp Projector với khả năng tự đông bật tắt bằng cảm biến ánh sáng
● Đèn chạy ban ngày / Daytime running lamp Có / With
● Gạt mưa tự động / Auto rain wiper Có / With
● Đèn sương mù / Front Fog lamp Có / With
● Gương chiếu hậu bên ngoài / Side mirror Điều chỉnh điện, gập điện / Power adjust, fold
● Bộ trang bị thể thao / Sport packages Bộ trang bị WILDTRAK
Trang thiết bị bên trong xe/ Interior
● Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start Có / With
● Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry Có / With
● Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning
● Vật liệu ghế / Seat Material Da pha nỉ cao cấp/ Leather & Velour
● Tay lái / Steering wheel Bọc da / Leather
● Ghế lái trước/ Front Driver Seat Chỉnh điện 8 hướng / 8 way power
● Ghế sau / Rear Seat Row
● Gương chiếu hậu trong / Interior rear view mirror Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm
● Cửa kính điều khiển điện / Power Window
● Hệ thống âm thanh / Audio system AM/FM, CD 1 đĩa (1-disc CD), MP3, Ipod & USB, Bluetooth, 6 loa (speakers)
● Hệ thống chống ồn chủ động / Active Noise Cancellation Có / With
● Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system Điều khiển giọng nói SYNC GenIII/ Voice Control SYNC Gen III
● Bản đồ dẫn đường / Navigation system Có / With
● Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel Có / With
Thông số kỹ thuật chi tiết Ford Ranger Wildtrak 2.0L Turbo kép 4x4 AT 2019 - Xe bán tải 2 cầu số tự động bản cao cấp nhất của Ford Việt Nam
Thông số chi tiết | RANGER WILDTRAK 2.0L AT 4X4 |
Động cơ& Tính năng Vận hành/ Power and Performance | |
● Loại cabin / Cab Style | Cabin kép/ Double cab |
● Động cơ / Engine Type | Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi |
● Dung tích xi lanh / Displacement (cc) | 1996 |
● Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) | 213 (156,7 KW) / 3750 |
● Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) | 500 / 1750-2000 |
● Tiêu chuẩn khí thải / Emision level | EURO 4 |
● Hệ thống truyền động / Drive train | Hai cầu chủ động / 4x4 |
● Gài cầu điện / Shift - on - fly | Có / with |
● Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management system | Không / without |
● Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential | Có / with |
● Hộp số / Transmission | Số tự động 10 cấp / 10 speeds AT |
● Lẫy chuyển số thể thao / Paddle shift | Không / without |
● Trợ lực lái / Assisted Steering | Trợ lực lái điện/ EPAS |
Kích thước và Trọng Lượng/ Dimensions | |
● Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) | 5362 x 1860 x 1830 |
● Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) | 200 |
● Chiều dài cơ sở / Wheel base (mm) | 3220 |
● Bán kính vòng quay tối thiểu / Min Turning Radius (mm) | 6350 |
● Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) | 80L |
Hệ thống treo/ Suspension System | |
● Hệ thống treo trước / Front Suspension | |
● Hệ thống treo sau / Rear Suspension | |
Hệ thống phanh/ Brake system | |
● Phanh trước / Front Brake | Phanh Đĩa / Disc brake |
● Phanh trước / Front Brake | Tang trống / Drum brake |
● Cỡ lốp / Tire Size | 265/60R18 |
● Bánh xe / Wheel | |
Trang thiết bị an toàn/ Safety Features | |
● Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags | Có / With |
● Túi khí bên / Side Airbags | Có/ With |
● Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags | Có/ With |
● Camera lùi / Rear View Camera | Có/ With |
● Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor | Cảm biến trước& sau / Font&Rear sensor |
● Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / Anti-Lock Brake System (ABS) & Electronic brake force distribution system (EBD) | Có / With |
● Hệ thống Cân bằng điện tử (ESP)/ Electronic Stability Program (ESP) | Có / With |
● Hệ thống Kiểm soát chống lật xe / Roll Over Protection System | Có / With |
● Hệ thống Kiểm soát xe theo tải trọng / Load Adaptive Control | Có / With |
● Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists | Có/ With |
● Hệ thống Hỗ trợ đổ đèo / Hill descent assists | Có/ With |
● Hệ thống Kiểm soát hành trình / Cruise control | Có/ With |
● Hệ thống Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LWA | Có/ With |
● Hệ thống Cảnh báo va chạm phía trước / Collision Mitigation | Có/ With |
● Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động song song / Active Park Assist | Có/ With |
● Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System | Có/ With |
Trang thiết bị ngoại thất/ Exterior | |
● Cụm đèn pha phía trước/ Headlamp | Projector với khả năng tự đông bật tắt bằng cảm biến ánh sáng |
● Đèn chạy ban ngày / Daytime running lamp | Có / With |
● Gạt mưa tự động / Auto rain wiper | Có / With |
● Đèn sương mù / Front Fog lamp | Có / With |
● Gương chiếu hậu bên ngoài / Side mirror | Điều chỉnh điện, gập điện / Power adjust, fold |
● Bộ trang bị thể thao / Sport packages | Bộ trang bị WILDTRAK |
Trang thiết bị bên trong xe/ Interior | |
● Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start | Có / With |
● Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry | Có / With |
● Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning | |
● Vật liệu ghế / Seat Material | Da pha nỉ cao cấp/ Leather & Velour |
● Tay lái / Steering wheel | Bọc da / Leather |
● Ghế lái trước/ Front Driver Seat | Chỉnh điện 8 hướng / 8 way power |
● Ghế sau / Rear Seat Row | |
● Gương chiếu hậu trong / Interior rear view mirror | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm |
● Cửa kính điều khiển điện / Power Window | |
● Hệ thống âm thanh / Audio system | AM/FM, CD 1 đĩa (1-disc CD), MP3, Ipod & USB, Bluetooth, 6 loa (speakers) |
● Hệ thống chống ồn chủ động / Active Noise Cancellation | Có / With |
● Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system | Điều khiển giọng nói SYNC GenIII/ Voice Control SYNC Gen III |
● Bản đồ dẫn đường / Navigation system | Có / With |
● Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel | Có / With |
Không có nhận xét nào :
Đăng nhận xét